Có 2 kết quả:
工作单位 gōng zuò dān wèi ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 工作單位 gōng zuò dān wèi ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
gōng zuò dān wèi ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
work unit
Bình luận 0
gōng zuò dān wèi ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
work unit
Bình luận 0